Nhà sản xuất | Pfizer |
Thành phần | Amlodipine besylate. |
Chỉ định | Tăng huyết áp. Bệnh mạch vành. Đau thắt ngực ổn định mạn tính. Đau thắt ngực do co thắt mạch vành (kiểu Prinzmetal). |
Liều dùng | Khởi đầu: 5 mg, 1 lần/ngày, tối đa 10 mg, tùy thuộc vào đáp ứng. |
Quá Liều | Xem thông tin quá liều của Amlor để xử trí khi sử dụng quá liều. |
Cách dùng | Có thể dùng lúc đói hoặc no. |
Chống chỉ định | Mẫn cảm với amlodipin, thành phần thuốc. |
Thận Trọng | Có thai & cho con bú. Suy gan. |
Phản ứng có hại | Nhức đầu, phù, buồn nôn, đỏ bừng, chóng mặt. Xem mẫu Thông báo các phản ứng phụ. |
Tương tác thuốc | Click để xem thông tin kê toa chi tiết Amlor |
Phân loại FDA trong thai kỳ | Mức độ C: Các nghiên cứu trên động vật phát hiện các tác dụng phụ trên thai (gây quái thai hoặc thai chết hoặc các tác động khác) và không có các nghiên cứu kiểm chứng trên phụ nữ; hoặc chưa có các nghiên cứu trên phụ nữ hoặc trên động vật. Chỉ nên sử dụng các thuốc này khi lợi ích mang lại cao hơn nguy cơ có thể xảy ra cho thai nhi. |
Trình bày/Đóng gói | Viên nang 5mg , 3 x 10’sViên nén 5mg, 3 x 10’s |
*CHÚ Ý:
*Thông tin về thuốc và biệt dược có trên website chỉ mang tính chất tham khảo.
*Không tự ý sử dụng thuốc khi chưa có chỉ định của Thầy thuốc.